Giá bán : Liên hệ
Hotline: 0982 135 136
Hãng SX: ASAHI - THÁI LAN
- Nhiệt độ nước tối đa: 5 ÷ 50 ºC.
- Áp lực thử tối đa: 17,5 kgf/cm².
- Đồng hồ ASAHI model WVM là đồng hồ mặt bích, mặt số làm bằng kính, khô, đa tia, truyền động từ tính. Các bộ phận đo hoạt động trong môi trường chân không, cách ly hoàn toàn với dòng nước nên việc kẹt bánh răng, đổi màu mặt số, đọng nước trong buồng đo và trên mặt số đồng hồ hoàn toàn không xảy ra.
- Tiêu chuẩn áp dụng: ISO 4064-1, 1993 ( Tiêu chuẩn Việt Nam ĐLVN 17-1998 ) và tiêu chuẩn công nghiệp Thái Lan TIS 1021-2543được thể hiện trên mặt đồng hồ.
- Phụ tùng bên trong đồng hồ được chế tạo bằng kim loại chống ăn mòn, có vành chống từ để bảo vệ đồng hồ khỏi những tác động từ tính phá hoại từ bên ngoài.
Thông số Kỹ thuật
Kích thước
Model | Size (inch) | D | D1 | D2 | n-d | H | L |
WVM 50 | 2" | 50 | 165 | 125 | 4-18 | 195 | 245 |
WVM 65 | 2.1/2" | 65 | 185 | 145 | 4-18 | 290 | 280 |
WVM 80 | 3" | 80 | 200 | 160 | 4-18 | 330 | 300 |
WVM 100 | 4" | 100 | 220 | 180 | 8-18 | 365 | 360 |
WVM 150 | 6" | 150 | 285 | 240 | 8-18 | 430 |
500 |
Thông số kỹ thuật
Model | WVM 50 | WVM 65 | WVM 80 | WVM 100 | WVM 150 |
Lưu lượng tối đa ( Qmax) (m³/giờ) | 36 | 60 | 80 | 150 | 285 |
Lưu lượng danh định ( Qn)(l/giờ) | 18 | 30 | 40 | 75 | 142.5 |
Lưu lượng (m³/h) cho phép sai số ± ≤ 2% | 1.20 - 27.75 | 1.50 - 42.0 | 2.00 - 57.0 | 2.75 - 91.0 | 4.50 - 227.0 |
Lưu lượng (m³/h) cho phép sai số ± ≤ 5% | 0.10 | 0.20 | 0.30 | 0.40 | 1.00 |
Đơn vị hiển thị nhỏ nhất (lít) | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
Đơn vị đo tối đa (m³) | 1.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 |
Trụ sở chính: C4/3A Bùi Thanh Khiết, KP.3, thị trấn Tân Túc, huyện Bình Chánh, Tp.HCM
Kho hàng Miền Tây: C4/3A Bùi Thanh Khiết, KP.3, thị trấn Tân Túc, H.Bình Chánh, Tp.HCM
Hotlines: 0902 203 839 - 0982 135 136 - Fax: (84.8) 3752 5366
Email: hoangtungplast@gmail.com - cskh.hoangtung@gmail.com
Web: hoangtungplast.vn - hoangtungplast .com.vn - hoangtungplast.com
Hotline