Giá bán : Liên hệ
Hotline: 0982 135 136
Kích thước
danh nghĩa
Nominal size
DN/OD
|
Đường kính
trong
Inside
Diameter
(mm)
|
SN4
|
Chiều dài
ống
Length
of Pipe
(m)
|
||
Đường kính
ngoài
Outside
Diameter
(mm)
|
Bề dày
thành ống
Wall
Thickness
(mm)
|
Độ cứng vòng
Ring
Stiffness
(kN/m2)
|
|||
150
|
152 ± 1.0
|
173 ± 1.0
|
10.5 ± 1.0
|
4
|
6
|
200
|
200 ± 1.0
|
234 ± 1.0
|
17.0 ± 1.0
|
4
|
6
|
250
|
250 ± 1.5
|
291 ± 1.5
|
18.0 ± 2.0
|
4
|
6
|
300
|
300 ± 1.5
|
344 ± 1.5
|
22.0 ± 2.0
|
4
|
6
|
400
|
405 ± 2.0
|
461 ± 2.0
|
28.0 ± 2.0
|
4
|
6
|
500
|
505 ± 2.0
|
579 ± 2.0
|
37.0 ± 2.0
|
4
|
6
|
600
|
610 ± 2.0
|
696 ± 2.0
|
43.0 ± 2.0
|
4
|
6
|
800
|
792 ± 2.0
|
826 ± 2.0
|
67.0 ± 2.0
|
4
|
6
|
Trụ sở chính: C4/3A Bùi Thanh Khiết, KP.3, thị trấn Tân Túc, huyện Bình Chánh, Tp.HCM
Kho hàng Miền Tây: C4/3A Bùi Thanh Khiết, KP.3, thị trấn Tân Túc, H.Bình Chánh, Tp.HCM
Hotlines: 0902 203 839 - 0982 135 136 - Fax: (84.8) 3752 5366
Email: hoangtungplast@gmail.com - cskh.hoangtung@gmail.com
Web: hoangtungplast.vn - hoangtungplast .com.vn - hoangtungplast.com
Hotline